Từ điển Trần Văn Chánh
听 - dẫn
(văn) ① Cười cợt; ② To mồm.

Từ điển Trần Văn Chánh
听 - thính
Xem 聽 (bộ 耳).

Từ điển Trần Văn Chánh
听 - thính
Như 聽

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
听 - ngân
Miệng rộng — Miệng cười — Một âm là Thính. Xem Thính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
听 - thính
Lối viết tắt của chữ Thính 聽. Xem Ngân.